Bể tự hoại và bể phốt là hai thuật ngữ quen thuộc trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Việc chọn đúng loại bể, sử dụng và bảo trì hợp lý không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài. Vậy bể tự hoại hoạt động như thế nào? Hãy cùng khám phá tất tần tật thông tin quan trọng trong bài viết này!
Giới thiệu chung
Định nghĩa bể tự hoại và bể phốt
Bể tự hoại là gì?
Bể tự hoại là một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến, hoạt động dựa trên nguyên tắc phân hủy chất thải hữu cơ bằng vi sinh vật kỵ khí. Quá trình này giúp phân hủy các chất hữu cơ, giảm thiểu ô nhiễm trước khi nước thải được thải ra môi trường.

Bể phốt là gì?
Bể phốt thực chất là một cách gọi khác của bể tự hoại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuật ngữ “bể phốt” được dùng để chỉ những bể chứa chất thải đơn thuần, không có chức năng xử lý sinh học như bể tự hoại. Những loại bể phốt này thường phải hút định kỳ để tránh tình trạng đầy và gây ô nhiễm môi trường.

Vai trò của bể tự hoại trong xử lý nước thải sinh hoạt
Bể tự hoại đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải hộ gia đình, giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số lợi ích chính của bể tự hoại:
- Lọc và phân hủy chất thải: Bể tự hoại giúp tách chất rắn, chất lỏng và phân hủy chất thải hữu cơ nhờ vi sinh vật kỵ khí, giảm lượng chất thải xả ra môi trường.
- Bảo vệ nguồn nước: Hệ thống này giúp ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước ngầm, hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh từ nước thải.
- Tiết kiệm chi phí: Nếu sử dụng và bảo trì đúng cách, bể tự hoại có thể hoạt động ổn định trong nhiều năm mà không cần hút thường xuyên, giúp giảm chi phí vận hành.
Sự khác nhau giữa bể tự hoại và bể phốt
Mặc dù nhiều người sử dụng hai thuật ngữ này thay thế cho nhau, nhưng bể tự hoại và bể phốt có sự khác biệt đáng kể về cơ chế hoạt động và khả năng xử lý nước thải.
|
Tiêu chí |
Bể tự hoại |
Bể phốt |
| Cơ chế hoạt động | Xử lý nước thải bằng vi sinh vật kỵ khí | Chỉ chứa chất thải, không có quá trình xử lý sinh học |
| Khả năng xử lý nước thải | Hiệu quả, giảm mùi hôi | Có thể gây mùi hôi nếu không bảo trì đúng cách |
| Chi phí vận hành | Tiết kiệm hơn trong dài hạn | Tốn kém do phải hút bể thường xuyên |
Cấu tạo của bể tự hoại và bể phốt
Bể tự hoại và bể phốt đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Hiểu rõ cấu tạo và các loại bể tự hoại giúp bạn lựa chọn hệ thống phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Cấu tạo chung của bể tự hoại
Một bể tự hoại tiêu chuẩn thường gồm ba ngăn chính, mỗi ngăn có nhiệm vụ riêng biệt giúp xử lý nước thải hiệu quả:
- Ngăn chứa:
- Là nơi tiếp nhận chất thải từ hệ thống thoát nước.
- Quá trình phân hủy chất thải diễn ra nhờ vi sinh vật kỵ khí, giúp giảm bớt lượng chất rắn.
- Ngăn lắng:
- Giữ lại các chất rắn chưa phân hủy hoàn toàn, giúp tránh tắc nghẽn.
- Sau một thời gian, bùn cặn trong ngăn lắng cần được hút bỏ để duy trì hiệu suất hoạt động.
- Ngăn lọc:
- Lọc nước thải sau quá trình phân hủy, giúp nước sạch hơn trước khi thải ra môi trường.
- Hạn chế ô nhiễm nguồn nước ngầm và môi trường xung quanh.
Lưu ý: Đối với một số hệ thống đơn giản hoặc diện tích hạn chế, có thể chỉ sử dụng bể tự hoại 2 ngăn thay vì 3 ngăn.

Các loại bể tự hoại phổ biến
Tùy vào nhu cầu sử dụng và quy mô công trình, bạn có thể lựa chọn các loại bể tự hoại phù hợp:
Bể tự hoại 2 ngăn
- Cấu tạo: Gồm ngăn chứa và ngăn lắng.
- Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, tiết kiệm chi phí.
- Nhược điểm: Hiệu suất xử lý thấp hơn so với bể 3 ngăn, có thể cần hút bể thường xuyên hơn.
- Phù hợp: Nhà ở nhỏ, hộ gia đình ít người.
Bể tự hoại 3 ngăn
- Cấu tạo: Gồm ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc.
- Ưu điểm: Xử lý nước thải hiệu quả hơn, giảm thiểu mùi hôi.
- Nhược điểm: Chi phí lắp đặt cao hơn so với bể 2 ngăn.
- Phù hợp: Gia đình đông người, công trình quy mô vừa và lớn.
Bể tự hoại composite
- Chất liệu: Được làm từ nhựa composite có độ bền cao.
- Ưu điểm:
- Nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Chống thấm tốt, không bị nứt vỡ như bể bê tông.
- Độ bền cao, tuổi thọ lên đến hàng chục năm.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với bể bê tông truyền thống.
Phù hợp: Các công trình hiện đại, khu vực cần lắp đặt nhanh chóng.

Bể tự hoại bằng bê tông
- Chất liệu: Xây dựng từ bê tông cốt thép hoặc lắp ghép từ các tấm bê tông đúc sẵn.
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ thi công tại chỗ.
- Tuổi thọ cao nếu được xây dựng đúng kỹ thuật.
- Nhược điểm:
- Trọng lượng lớn, khó di chuyển.
- Có thể bị nứt, thấm nước sau thời gian dài sử dụng.
- Phù hợp: Công trình lâu dài, nhà ở truyền thống.
Nguyên lý hoạt động của bể tự hoại
Bể tự hoại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bể sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách, hạn chế tắc nghẽn và tăng hiệu suất xử lý nước thải.
Quá trình phân hủy chất thải trong bể tự hoại
Bể tự hoại hoạt động theo nguyên tắc xử lý nước thải bằng vi sinh vật kỵ khí, trải qua các bước sau:
Tiếp nhận chất thải
- Nước thải từ nhà vệ sinh, bồn rửa chén, nhà tắm được dẫn vào bể tự hoại.
- Chất thải rắn sẽ lắng xuống đáy ngăn chứa.
Phân hủy chất thải hữu cơ
- Trong bể, các vi sinh vật kỵ khí sẽ phân hủy chất thải thành bùn cặn và khí methane (CH₄), CO₂, H₂S.
- Quá trình này giúp giảm bớt lượng chất rắn, hạn chế tình trạng đầy bể nhanh chóng.
Lắng cặn và lọc nước thải
- Chất thải chưa phân hủy hoàn toàn sẽ lắng xuống ngăn lắng.
- Nước thải tiếp tục chảy qua ngăn lọc trước khi thoát ra ngoài môi trường.
Lưu ý: Quá trình phân hủy có thể mất 20 – 30 ngày tùy vào nhiệt độ, lượng nước thải và mật độ vi sinh vật trong bể.

Vai trò quan trọng của vi sinh vật trong bể tự hoại
Phân hủy chất thải hiệu quả
- Vi sinh vật kỵ khí giúp giảm thể tích chất thải rắn, kéo dài thời gian cần hút bể.
Giảm mùi hôi khó chịu
- Trong quá trình phân hủy, vi khuẩn giúp hạn chế khí độc như H₂S, giảm thiểu mùi hôi.
Ngăn ngừa tắc nghẽn hệ thống thoát nước
- Vi sinh vật phân hủy giấy vệ sinh và chất hữu cơ, giúp hệ thống hoạt động trơn tru.
Làm thế nào để tăng cường vi sinh vật?
- Không đổ hóa chất tẩy rửa mạnh vào bể (nước javel, thuốc tẩy).
- Sử dụng chế phẩm vi sinh để bổ sung lợi khuẩn định kỳ.
- Tránh xả dầu mỡ, rác thải không phân hủy vào bể.
Cách bể tự hoại xử lý nước thải
Bể tự hoại xử lý nước thải qua 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Lắng và tách chất rắn
- Nước thải từ nhà vệ sinh, nhà bếp chảy vào ngăn chứa.
- Chất rắn lắng xuống đáy, chất béo và dầu mỡ nổi lên bề mặt.
Giai đoạn 2: Phân hủy chất hữu cơ
- Vi sinh vật kỵ khí hoạt động mạnh mẽ, biến chất thải hữu cơ thành bùn và khí.
- Lớp bùn sẽ tích tụ ở đáy ngăn lắng theo thời gian.
Giai đoạn 3: Lọc và thoát nước thải
- Nước thải từ ngăn lắng tiếp tục chảy vào ngăn lọc.
- Hệ thống lọc giúp loại bỏ cặn bẩn trước khi nước thải chảy ra hố ga hoặc hệ thống thoát nước.
Ưu nhược điểm của bể tự hoại và bể phốt
Bể tự hoại và bể phốt đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Việc hiểu rõ sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách, tránh các sự cố không mong muốn.
Ưu điểm của bể tự hoại và bể phốt
Xử lý nước thải hiệu quả
- Bể tự hoại giúp phân hủy chất hữu cơ nhờ vi sinh vật, giảm thiểu lượng chất rắn trong nước thải.
- Hệ thống nhiều ngăn giúp lọc nước trước khi thải ra ngoài, hạn chế ô nhiễm nguồn nước.
Giảm ô nhiễm môi trường
- Nhờ quá trình phân hủy sinh học, lượng chất thải ra môi trường được kiểm soát.
- Hạn chế tình trạng nước thải gây mùi hôi khó chịu hoặc làm ô nhiễm đất, nước ngầm.
Tiết kiệm chi phí vận hành
- Nếu được thiết kế đúng chuẩn và sử dụng đúng cách, không cần hút bể thường xuyên.
- Hệ thống hoạt động tự nhiên, không tốn điện năng như các hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
Phù hợp với nhiều công trình
- Có thể lắp đặt cho nhà riêng, chung cư, cơ quan, trường học…
- Tùy nhu cầu, có thể chọn bể bê tông, composite, nhựa… phù hợp với điều kiện tài chính.
Độ bền cao
- Bể tự hoại bằng bê tông có tuổi thọ lên đến 30 – 50 năm.
- Các loại bể nhựa composite có khả năng chống ăn mòn, dễ lắp đặt và di chuyển.

Nhược điểm của bể tự hoại và bể phốt
Cần bảo dưỡng định kỳ
- Mặc dù hoạt động theo nguyên lý tự phân hủy, bể vẫn cần hút định kỳ (2 – 3 năm/lần) để tránh đầy bể.
- Nếu không bảo trì, bể có thể bị tắc nghẽn, trào ngược chất thải gây mất vệ sinh.
Dễ đầy nếu không sử dụng đúng cách
- Nếu đổ dầu mỡ, rác thải không phân hủy vào bể, vi sinh vật không thể phân hủy hoàn toàn, gây đầy bể nhanh.
- Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh có thể giết chết vi sinh vật kỵ khí, làm giảm hiệu quả xử lý nước thải.
Có thể gây mùi hôi nếu thiết kế không đúng chuẩn
- Nếu hệ thống không có ống thoát khí, mùi hôi có thể bốc lên, ảnh hưởng đến không gian sống.
- Một số bể phốt chỉ có tác dụng chứa chất thải, không xử lý sinh học, gây mùi hôi nặng và cần hút thường xuyên.
Chi phí lắp đặt ban đầu khá cao
- Bể tự hoại cần được thiết kế và xây dựng đúng tiêu chuẩn, tốn kém chi phí nhân công, vật liệu.
- Một số loại bể như bể composite có giá thành cao hơn so với bể bê tông truyền thống.
Cách sử dụng và bảo trì bể tự hoạt hiệu quả
Bể tự hoại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Tuy nhiên, nếu không sử dụng đúng cách hoặc bảo trì định kỳ, bể có thể bị tắc nghẽn, gây mùi hôi khó chịu và giảm hiệu quả xử lý nước thải.
Cách sử dụng và bảo trì bể tự hoại
Sử dụng men vi sinh định kỳ
- Men vi sinh giúp tăng cường vi khuẩn kỵ khí, đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ.
- Khuyến nghị sử dụng 1 – 2 tháng/lần để duy trì hiệu quả xử lý nước thải.
Hạn chế xả rác, dầu mỡ xuống bể
- Chất thải rắn như tóc, bông tăm, vỏ trứng, bao cao su, bã trà, bã cà phê dễ gây tắc nghẽn đường ống.
- Dầu mỡ tích tụ trong bể lâu ngày có thể tạo thành mảng bám, cản trở hoạt động của vi sinh vật và làm đầy bể nhanh hơn.
Xả nước đều đặn để kích hoạt hệ thống
- Khi sử dụng bể tự hoại, cần xả nước đủ lượng để duy trì hoạt động ổn định.
- Nếu ít sử dụng, hệ thống có thể bị khô và giảm khả năng phân hủy chất thải.
Kiểm tra hệ thống thoát nước định kỳ
- Đảm bảo đường ống không bị tắc nghẽn, hệ thống thông hơi hoạt động tốt để hạn chế mùi hôi.
- Nếu phát hiện nước thải thoát chậm, nên kiểm tra ngay để tránh sự cố nghiêm trọng.
Hút bể định kỳ
Thời gian hút bể phụ thuộc vào số lượng người sử dụng:
- 2 – 3 năm/lần với gia đình 4 – 6 người.
- 1 – 2 năm/lần với nhà hàng, khách sạn hoặc nơi đông người.
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng bể tự hoại
Xả quá nhiều giấy vệ sinh
- Giấy vệ sinh kém chất lượng khó phân hủy, dễ tích tụ trong bể và làm tắc đường ống.
- Nên sử dụng loại giấy tan nhanh trong nước hoặc hạn chế lượng giấy xả xuống bể.
Đổ nước tẩy rửa mạnh, làm chết vi sinh vật
- Chất tẩy rửa mạnh như Javel, Clo, Axit có thể tiêu diệt vi sinh vật có lợi trong bể.
- Nên dùng nước rửa chén sinh học, chế phẩm vi sinh để bảo vệ hệ thống vi khuẩn phân hủy.
Không hút bể theo định kỳ
- Nhiều người nghĩ bể tự hoại có thể hoạt động vĩnh viễn mà không cần bảo dưỡng.
- Nếu bể không được hút định kỳ, bùn cặn tích tụ sẽ làm giảm hiệu quả xử lý, thậm chí gây tắc nghẽn hoàn toàn.
Xả dầu ăn, thức ăn thừa vào bồn rửa
- Dầu ăn không thể phân hủy trong bể tự hoại, dễ tạo thành mảng mỡ bám vào thành bể, làm giảm diện tích chứa chất thải.
- Nên thu gom dầu ăn thừa và vứt vào thùng rác thay vì đổ trực tiếp xuống cống.
Lắp đặt sai kỹ thuật
- Nếu bể không có ống thông hơi, mùi hôi có thể tích tụ và gây khó chịu trong nhà.
- Nếu bể được thiết kế quá nhỏ so với nhu cầu sử dụng, sẽ nhanh đầy hơn và cần hút thường xuyên.
Bể tự hoại và bể phốt đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải sinh hoạt, giúp bảo vệ môi trường và đảm bảo cuộc sống tiện nghi. Hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách bảo trì đúng cách sẽ giúp bạn sử dụng hệ thống này hiệu quả, tránh tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ. Đừng quên kiểm tra định kỳ và xử lý kịp thời để bể luôn hoạt động ổn định, mang lại không gian sống sạch sẽ và an toàn!